STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đặng Thùy Trang | 9 C | STKC-01665 | Từ điển từ láy Tiếng Việt | HOÀNG VĂN HÀNH | 17/01/2024 | 123 |
2 | Đặng Thị Kim Oanh | 8 B | STKC-01517 | Nam Cao truyện ngắn tuyển chọn | LAN HƯƠNG | 16/01/2024 | 124 |
3 | Đặng Thị Tuyền | | STKC-02218 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Đặng Lưu | 20/12/2023 | 151 |
4 | Đặng Thị Tuyền | | STKC-02219 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | Đặng Lưu | 20/12/2023 | 151 |
5 | Đỗ Thị Hà Phương | 9 B | STKC-00840 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 16/01/2024 | 124 |
6 | Đỗ Thuận Len | | SGKC-00781 | Ngữ Văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
7 | Đỗ Thuận Len | | SGKC-00771 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 03/10/2023 | 229 |
8 | Đỗ Thuận Len | | SNV-00144 | Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 19/10/2023 | 213 |
9 | Đỗ Thuận Len | | SNV-00150 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 08/11/2023 | 193 |
10 | Đỗ Thuận Len | | GVNV-00004 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/11/2023 | 186 |
11 | Đỗ Thuận Len | | GKNV-00007 | 6 Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/11/2023 | 171 |
12 | Nguyễn Bá Vinh | 8 B | STN-00393 | Shin- cậu bé bút chì tập 2 | USUI YOSHITO | 09/04/2024 | 40 |
13 | Nguyễn Đăng Minh | 8 C | STKC-01461 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 04/12/2023 | 167 |
14 | Nguyễn Đình Lộc | 6 B | STN-00422 | Conan thám tử lừng danh tập 22 | AOYAMA GOSHO | 21/11/2023 | 180 |
15 | Nguyễn Đình Tấn Sang | 6 A | STN-00406 | Conan thám tử lừng danh tập 5 | AOYAMA GOSHO | 02/11/2023 | 199 |
16 | Nguyễn Đình Thanh | 6 A | STN-00404 | Conan thám tử lừng danh tập 3 | AOYAMA GOSHO | 20/12/2023 | 151 |
17 | Nguyễn Đình Thanh | 6 A | STN-00410 | Conan thám tử lừng danh tập 9 | AOYAMA GOSHO | 12/12/2023 | 159 |
18 | Nguyễn Đức Nguyên | 6 C | STN-00431 | Conan thám tử lừng danh tập 31 | AOYAMA GOSHO | 22/04/2024 | 27 |
19 | Nguyễn Đức Trường | 6 A | STN-00423 | Conan thám tử lừng danh tập 23 | AOYAMA GOSHO | 02/11/2023 | 199 |
20 | Nguyễn Đức Tuấn Hưng | 8 B | STKC-01433 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 22/02/2024 | 87 |
21 | Nguyễn Minh Nguyệt | 6 D | STKC-01543 | Thơ Xuân Diệu | LỮ HUY NGUYÊN | 27/03/2024 | 53 |
22 | Nguyễn Minh Thành | 6 A | STN-00456 | Conan thám tử lừng danh tập 54 | AOYAMA GOSHO | 04/10/2023 | 228 |
23 | Nguyễn Như Phong | 6 B | STN-00416 | Conan thám tử lừng danh tập 15 | AOYAMA GOSHO | 30/01/2024 | 110 |
24 | Nguyễn Như Quyết Khánh | 9 C | STKC-00500 | Lịch sử thế giới cận đại | Vũ Dương Ninh | 11/01/2024 | 129 |
25 | Nguyễn Như Tuấn Anh | 9 C | STKC-01544 | Thơ Nguyễn Bính | HOÀNG XUÂN | 11/01/2024 | 129 |
26 | Nguyễn Phương Anh | 7 B | STN-00466 | Conan thám tử lừng danh tập 65 | AOYAMA GOSHO | 12/12/2023 | 159 |
27 | Nguyễn Phương Anh | 7 B | STN-00421 | Conan thám tử lừng danh tập 21 | AOYAMA GOSHO | 27/10/2023 | 205 |
28 | Nguyễn Phương Anh | 7 B | STN-00411 | Conan thám tử lừng danh tập 10 | AOYAMA GOSHO | 24/11/2023 | 177 |
29 | Nguyễn Phương Thảo | 6 B | STN-00444 | Conan thám tử lừng danh tập 43 | AOYAMA GOSHO | 02/11/2023 | 199 |
30 | Nguyễn Phương Thảo | 6 B | STN-00448 | Conan thám tử lừng danh tập 47 | AOYAMA GOSHO | 02/11/2023 | 199 |
31 | Nguyễn Phương Thảo | 6 B | SDD-00151 | Hạt giống tâm hồn vượt qua thử thách tập 9 | Nhiều Tác Giả | 11/10/2023 | 221 |
32 | Nguyễn Phương Thảo | 6 B | SDD-00238 | Truyện kể về lòng bao dung | DƯƠNG PHONG | 04/10/2023 | 228 |
33 | Nguyễn Phương Thảo | 6 B | SDD-00167 | Quà tặng cuộc sống | (BERNIES. SIEGEL). DR | 10/10/2023 | 222 |
34 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 B | STKC-01861 | Sổ tay từ tượng thanh tượng hình tiếng Việt (Dành cho học sinh) | NGUYỄN KHÁNH HÀ | 07/12/2023 | 164 |
35 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 B | STKC-01867 | Sổ tay từ trái nghĩa tiếng Việt (Dành cho học sinh) | NGUYỄN THANH LÂM | 20/12/2023 | 151 |
36 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 B | STKC-01865 | Sổ tay từ đồng nghĩa tiếng Việt (Dành cho học sinh) | NGUYỄN THANH LÂM | 13/12/2023 | 158 |
37 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 B | STKC-00755 | Luyện giải và ôn tập Toán 8 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 14/11/2023 | 187 |
38 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 B | STKC-00757 | Nâng cao và phát triển Toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 14/11/2023 | 187 |
39 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 B | STKC-01340 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 8 môn: Toán, vật lí, hóa học, sinh học, công nghệ | Phạm Hoài Tím | 19/12/2023 | 152 |
40 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 B | STKC-00760 | Nâng cao và phát triển Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 18/12/2023 | 153 |
41 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 B | STKC-01898 | Từ điển Sinh học (Dùng cho học sinh- sinh viên) | Nguyễn Duy Minh | 08/01/2024 | 132 |
42 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 B | SDD-00156 | Hạt giống tâm hồn những trải nghiệm cuộc sống tập 11 | Nhiều Tác Giả | 11/12/2023 | 160 |
43 | Nguyễn Thanh Thảo | 8 B | STKC-01656 | Tạp chí Toán học và tuổi trẻ năm 2011 | NGUYỄN THỊ THANH | 05/03/2024 | 75 |
44 | Nguyễn Thế Tùng | 7 B | SPL-00113 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật khiếu nại, Luật tố cáo | BÙI VIỆT BẮC | 19/04/2024 | 30 |
45 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 A | SDD-00148 | Hạt giống tâm hồn những câu chuyện cuộc sống tập 8 | Nhiều Tác Giả | 22/04/2024 | 27 |
46 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 A | SDD-00150 | Hạt giống tâm hồn vượt qua thử thách tập 9 | Nhiều Tác Giả | 22/04/2024 | 27 |
47 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 A | SDD-00153 | Hạt giống tâm hồn theo dòng thời gian tập 10 | Nhiều Tác Giả | 22/04/2024 | 27 |
48 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | STN-00483 | Conan thám tử lừng danh tập 82 | AOYAMA GOSHO | 29/03/2024 | 51 |
49 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 B | STN-00484 | Conan thám tử lừng danh tập 83 | AOYAMA GOSHO | 29/03/2024 | 51 |
50 | Nguyễn Thị Hằng | 7 C | STN-00185 | Vườn cổ tích. Cô bé quàng khăn đỏ | NGỌC HÀ | 12/12/2023 | 159 |
51 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00758 | Nâng cao và phát triển Toán 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 06/05/2024 | 13 |
52 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00773 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 8 | Phan Văn Đức | 06/05/2024 | 13 |
53 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00847 | 23 chuyên đề giải. 1001 bài toán sơ cấp quyển 1: 12 chuyên đề về đại số sơ cấp | Nguyễn Văn Vĩnh | 06/05/2024 | 13 |
54 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00798 | Chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 06/05/2024 | 13 |
55 | Nguyễn Thị Mai Linh | 8 A | STN-00399 | Shin- cậu bé bút chì tập 8 | USUI YOSHITO | 06/02/2024 | 103 |
56 | Nguyễn Thị Mai Linh | 8 A | STN-00400 | Shin- cậu bé bút chì tập 9 | USUI YOSHITO | 06/02/2024 | 103 |
57 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8 C | STN-00489 | Conan thám tử lừng danh tập 88 | AOYAMA GOSHO | 31/10/2023 | 201 |
58 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8 C | STN-00490 | Conan thám tử lừng danh tập 89 | AOYAMA GOSHO | 31/10/2023 | 201 |
59 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8 C | STN-00471 | Conan thám tử lừng danh tập 70 | AOYAMA GOSHO | 31/10/2023 | 201 |
60 | Nguyễn Thị Nga | 7 B | STN-00437 | Conan thám tử lừng danh tập 37 | AOYAMA GOSHO | 08/04/2024 | 41 |
61 | Nguyễn Thị Nga | 7 B | STN-00438 | Conan thám tử lừng danh tập 38 | AOYAMA GOSHO | 08/04/2024 | 41 |
62 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8 C | STN-00349 | Shin- Cậu bé bút chì tập 13 | (USUI) YOSHITO | 31/10/2023 | 201 |
63 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 6 D | STKC-01513 | Tự học chơi cờ vua | MINH ĐỨC | 28/11/2023 | 173 |
64 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 6 D | STKC-02200 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận, biểu cảm, thuyết minh lớp 6. Đinh hướng phát triển phẩm chất- năng lực (Theo chương trình giáo dục phổ thông mới) | KIỀU BẮC | 06/03/2024 | 74 |
65 | Nguyễn Thị Phương Anh | 6 D | STKC-01535 | Thơ Hàn Mặc Tử | DI MINH | 28/03/2024 | 52 |
66 | Nguyễn Thị Phương Anh | 6 D | STKC-01838 | 55 ca khúc về biển đảo và tình yêu quê hương | Song Minh | 22/11/2023 | 179 |
67 | Nguyễn Thị Sen | | SDD-00137 | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị tập 3 | Nhiều Tác Giả | 01/09/2023 | 261 |
68 | Nguyễn Thị Sen | | SNV-00004 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
69 | Nguyễn Thị Sen | | SNV-00003 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12/09/2023 | 250 |
70 | Nguyễn Thị Sen | | SGKC-00005 | Ngữ Văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 11/09/2023 | 251 |
71 | Nguyễn Thị Sen | | SNV-00002 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 21/09/2023 | 241 |
72 | Nguyễn Thị Sen | | SGKC-00277 | Ngữ Văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 30/09/2023 | 232 |
73 | Nguyễn Thị Sen | | SNV-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 02/10/2023 | 230 |
74 | Nguyễn Thị Sen | | SNV-00073 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 11/10/2023 | 221 |
75 | Nguyễn Thị Sen | | SNV-00115 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 17/10/2023 | 215 |
76 | Nguyễn Thị Sen | | SNV-00161 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 23/10/2023 | 209 |
77 | Nguyễn Thị Sen | | GKNV-00001 | 6 Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 229 |
78 | Nguyễn Thị Sen | | GKCD-00005 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 25/10/2023 | 207 |
79 | Nguyễn Thị Sen | | SGKC-00842 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 27/10/2023 | 205 |
80 | Nguyễn Thị Sen | | SNV-00158 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 02/11/2023 | 199 |
81 | Nguyễn Thị Sen | | GKCD-00004 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 14/11/2023 | 187 |
82 | Nguyễn Thị Sen | | GKCD-00003 | 6 Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 16/11/2023 | 185 |
83 | Nguyễn Thị Sen | | GVCD-00005 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 24/11/2023 | 177 |
84 | Nguyễn Thị Sen | | GKNV-00014 | 7 Ngữ văn 7 tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/11/2023 | 171 |
85 | Nguyễn Thị Sen | | GKNV-00013 | 7 Ngữ văn 7 tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/11/2023 | 179 |
86 | Nguyễn Thị Sen | | GKCD-00001 | 6 Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 03/11/2023 | 198 |
87 | Nguyễn Thị Sen | | GVNV-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/11/2023 | 194 |
88 | Nguyễn Thị Sen | | GVNV-00021 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/11/2023 | 195 |
89 | Nguyễn Thị Sen | | GVNV-00009 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/11/2023 | 186 |
90 | Nguyễn Thị Tâm Băng | 7 B | STN-00449 | Conan thám tử lừng danh tập 48 | AOYAMA GOSHO | 23/02/2024 | 86 |
91 | Nguyễn Thị Tâm Băng | 7 B | STN-00394 | Shin- cậu bé bút chì tập 3 | USUI YOSHITO | 23/02/2024 | 86 |
92 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | STKC-01860 | Sổ tay chính tả | HOÀNG ANH | 12/10/2023 | 220 |
93 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | GKHN-00005 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 01/11/2023 | 200 |
94 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | GKNV-00017 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/11/2023 | 177 |
95 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | GKNV-00016 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 244 |
96 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 6 A | SDD-00133 | Hạt giống tâm hồn cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống tập 1 | Nhiều Tác Giả | 05/12/2023 | 166 |
97 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 6 A | SDD-00138 | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị tập 3 | Nhiều Tác Giả | 05/12/2023 | 166 |
98 | Nguyễn Thị Thảo | 9 B | SPL-00141 | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện | NGUYỄN THÀNH CHUNG | 15/01/2024 | 125 |
99 | Nguyễn Thị Thảo | 9 B | SDD-00213 | Truyện kể về ý chí và nghị lực | DƯƠNG PHONG | 15/01/2024 | 125 |
100 | Nguyễn Thị Thảo | | GKSD-00024 | Lịch Sử và Địa Lí 7 (Kết Nối) | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
101 | Nguyễn Thị Thảo | | GVSD-00005 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 05/10/2023 | 227 |
102 | Nguyễn Thị Thảo | | GVSD-00008 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 02/11/2023 | 199 |
103 | Nguyễn Thị Thiêm | | STKC-01884 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam (Dành cho học sinh) | PHẠM VĨNH THÔNG | 08/11/2023 | 193 |
104 | Nguyễn Thị Thiêm | | GVTD-00011 | Giáo dục thể chất 7 | Hồ Đắc Sơn | 11/09/2023 | 251 |
105 | Nguyễn Thị Thiêm | | GKTD-00007 | Giáo dục thể chất 8 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 19/09/2023 | 243 |
106 | Nguyễn Thị Thiêm | | GKTD-00006 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 20/09/2023 | 242 |
107 | Nguyễn Thị Thiêm | | GKTD-00010 | Giáo dục thể chất 6 (Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 02/10/2023 | 230 |
108 | Nguyễn Thị Thiêm | | GKTD-00005 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 10/10/2023 | 222 |
109 | Nguyễn Thị Thiêm | | GVTD-00005 | 6 Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 25/10/2023 | 207 |
110 | Nguyễn Thị Thiêm | | SNV-00525 | Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 22/11/2023 | 179 |
111 | Nguyễn Thị Thu | 8 B | STKC-01428 | Làm đĩ: tiểu thuyết | VŨ TRỌNG PHỤNG | 13/11/2023 | 188 |
112 | Nguyễn Thị Thu | 8 B | STKC-01414 | Liêu trai chí dị | BỒ TÙNG LINH | 25/10/2023 | 207 |
113 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | GKTH-00004 | 6 Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/12/2023 | 145 |
114 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | GKTH-00012 | 6 Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/12/2023 | 145 |
115 | Nguyễn Thị Thúy | | STKC-02005 | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp (theo Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính) | PHAN NGỌC CHÍNH | 15/09/2023 | 247 |
116 | Nguyễn Thị Thúy Chi | 7 B | STN-00418 | Conan thám tử lừng danh tập 17 | AOYAMA GOSHO | 08/05/2024 | 11 |
117 | Nguyễn Thị Trúc | 9 C | SDD-00079 | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | BÁ NGỌC | 09/01/2024 | 131 |
118 | Nguyễn Thị Trúc | 9 C | SPL-00082 | Bộ Luật dân sự | BÙI VIỆT BẮC | 08/01/2024 | 132 |
119 | Nguyễn Thùy Trang | 9 B | STN-00270 | Sử ta chuyện xưa kể lại. Tập 2 từ kỉ nguyên Đại Việt đến đỉnh cao Hồng Đức | NGUYỄN HUY THẮNG | 08/01/2024 | 132 |
120 | Nguyễn Thùy Trang | 9 B | STN-00414 | Conan thám tử lừng danh tập 13 | AOYAMA GOSHO | 30/01/2024 | 110 |
121 | Nguyễn Thùy Trang | 9 B | STN-00462 | Conan thám tử lừng danh tập 61 | AOYAMA GOSHO | 30/01/2024 | 110 |
122 | Nguyễn Văn Công | 6 A | STN-00457 | Conan thám tử lừng danh tập 55 | AOYAMA GOSHO | 02/11/2023 | 199 |
123 | Nguyễn Văn Dư | | GKTN-00013 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
124 | Nguyễn Văn Dư | | SGKC-00910 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 12/09/2023 | 250 |
125 | Nguyễn Văn Dư | | GVTN-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 243 |
126 | Nguyễn Văn Dư | | GKCN-00007 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 26/09/2023 | 236 |
127 | Nguyễn Văn Dư | | GKTN-00002 | 6 Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/10/2023 | 228 |
128 | Phạm Đức Phúc | 6 A | GKHN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thuỷ | 26/10/2023 | 206 |
129 | Phạm Hải Yến | 9 B | STKC-00052 | Pi- E Quy- Ri | MA- RI QUY- RI | 24/01/2024 | 116 |
130 | Phạm Minh Anh | 8 B | STKC-01896 | Từ điển Thành ngữ và Tục ngữ Việt Nam | NGUYỄN LÂN | 27/12/2023 | 144 |
131 | Phạm Minh Anh | 8 B | STKC-00588 | Bồi dưỡng Ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 01/04/2024 | 48 |
132 | Phạm Ngọc Ánh | 8 C | STKC-01518 | Số đỏ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 25/03/2024 | 55 |
133 | Phạm Ngọc Khánh | 9 C | STN-00177 | Vườn cổ tích. Nàng Tiên thứ chín | NGỌC HÀ | 25/01/2024 | 115 |
134 | Phạm Thanh Nhàn | | STKC-01083 | Ôn tập theo chủ điểm Sinh học. Lý thuyết và bài tập (Ôn luyện thi Trung học, Đại học) | Lê Đình Trung | 01/09/2023 | 261 |
135 | Phạm Thanh Nhàn | | STKC-01081 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi lớp 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Lê Thị Hà | 07/09/2023 | 255 |
136 | Phạm Thanh Nhàn | | STKC-01080 | Ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Sinh học | Phạm Văn Lập | 12/10/2023 | 220 |
137 | Phạm Thanh Nhàn | | STKC-01082 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi lớp 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Lê Thị Hà | 20/09/2023 | 242 |
138 | Phạm Thanh Nhàn | | SNV-00133 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 03/10/2023 | 229 |
139 | Phạm Thanh Nhàn | | SNV-00091 | Sinh hoc 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 10/10/2023 | 222 |
140 | Phạm Thanh Nhàn | | SNV-00194 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 18/10/2023 | 214 |
141 | Phạm Thanh Nhàn | | SGKC-00918 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 25/10/2023 | 207 |
142 | Phạm Thanh Nhàn | | SNV-00694 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 08/11/2023 | 193 |
143 | Phạm Thanh Nhàn | | GVTN-00002 | 6 Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 21/11/2023 | 180 |
144 | Phạm Thanh Nhàn | | GKTN-00003 | 6 Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 194 |
145 | Phạm Thanh Nhàn | | GVTN-00011 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 03/11/2023 | 198 |
146 | Phạm Thị Anh | 7 B | STN-00412 | Conan thám tử lừng danh tập 11 | AOYAMA GOSHO | 31/10/2023 | 201 |
147 | Phạm Thị Anh | 7 B | STN-00436 | Conan thám tử lừng danh tập 36 | AOYAMA GOSHO | 22/09/2023 | 240 |
148 | Phạm Thị Cẩm | | GVTI-00007 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 04/10/2023 | 228 |
149 | Phạm Thị Cẩm | | GVCN-00009 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 04/10/2023 | 228 |
150 | Phạm Thị Cẩm | | SGKC-00391 | Vật Lí 7 | VŨ QUANG | 01/09/2023 | 261 |
151 | Phạm Thị Cẩm | | SNV-00584 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 14/09/2023 | 248 |
152 | Phạm Thị Cẩm | | GVHN-00001 | 6 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thuỷ | 27/09/2023 | 235 |
153 | Phạm Thị Cẩm | | GKTI-00010 | Tin học 8 (Cánh Diều) | Hồ Sĩ Đàm | 03/10/2023 | 229 |
154 | Phạm Thị Cẩm | | GKCN-00020 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 11/10/2023 | 221 |
155 | Phạm Thị Cẩm | | GKTI-00008 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 26/10/2023 | 206 |
156 | Phạm Thị Cẩm | | GKTI-00007 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 02/11/2023 | 199 |
157 | Phạm Thị Cẩm | | GKTI-00002 | 6 Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 13/11/2023 | 188 |
158 | Phạm Thị Cẩm | | GKTI-00004 | 6 Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 22/11/2023 | 179 |
159 | Phạm Thị Cẩm | | GKTI-00009 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 30/11/2023 | 171 |
160 | Phạm Thị Kim Dung | 6 C | STN-00470 | Conan thám tử lừng danh tập 69 | AOYAMA GOSHO | 13/11/2023 | 188 |
161 | Phạm Thị Ngân | 8 B | STN-00492 | Conan thám tử lừng danh tập 91 | AOYAMA GOSHO | 01/04/2024 | 48 |
162 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 7 B | STKC-01663 | Từ điển từ láy Tiếng Việt | HOÀNG VĂN HÀNH | 08/04/2024 | 41 |
163 | Phạm Thị Nụ A | | SNV-00677 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Thu Thanh | 01/09/2023 | 261 |
164 | Phạm Thị Nụ B | | GKSD-00011 | Lịch Sử và Địa Lí 8 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
165 | Phạm Thị Nụ B | | GVNV-00016 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 248 |
166 | Phạm Thị Nụ B | | GVNV-00022 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 242 |
167 | Phạm Thị Nụ B | | GKNV-00015 | 7 Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
168 | Phạm Thị Nụ B | | STKC-02300 | Ngữ văn 7.Phương pháp đọc hiểu và viết (Dùng ngữ liệu ngoài SGK) | Đào Phương Huệ | 12/10/2023 | 220 |
169 | Phạm Thị Nụ B | | STKC-02306 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 tập 2 | Thanh Mai | 02/10/2023 | 230 |
170 | Phạm Thị Nụ B | | STKC-02297 | Ngữ văn 7. Đề ôn luyện và kiểm tra (Dùng ngữ liệu ngoài SGK) | Đào Phương Huệ | 25/10/2023 | 207 |
171 | Phạm Thị Nụ B | | GKNV-00025 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2023 | 200 |
172 | Phạm Thị Nụ B | | GKNV-00024 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/11/2023 | 185 |
173 | Phạm Thị Quỳnh Giang | 6 C | STN-00409 | Conan thám tử lừng danh tập 8 | AOYAMA GOSHO | 17/11/2023 | 184 |
174 | Phạm Thị Quỳnh Giang | 6 C | SDD-00215 | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | HOÀNG THÚY | 17/11/2023 | 184 |
175 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00656 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 08/09/2023 | 254 |
176 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00856 | Phương pháp quy nạp toán học | Nguyễn Hữu Điển | 12/09/2023 | 250 |
177 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00850 | 23 chuyên đề giải. 1001 bài toán sơ cấp quyển 2: 11 chuyên đề về toán rời rạc và hình học sơ cấp | Nguyễn Văn Vĩnh | 19/09/2023 | 243 |
178 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00845 | 23 chuyên đề giải. 1001 bài toán sơ cấp quyển 1: 12 chuyên đề về đại số sơ cấp | Nguyễn Văn Vĩnh | 26/09/2023 | 236 |
179 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00756 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 15/09/2023 | 247 |
180 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00761 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Hình học 8 | Tôn Thân | 25/09/2023 | 237 |
181 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00783 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 30/09/2023 | 232 |
182 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00741 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 03/10/2023 | 229 |
183 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00785 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Đại số 9 | Trần Thị Vân Anh | 10/10/2023 | 222 |
184 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00647 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2023 | 216 |
185 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00772 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 8 | Phan Văn Đức | 25/10/2023 | 207 |
186 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00786 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Hình học 9 | Trần Thị Vân Anh | 30/10/2023 | 202 |
187 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00778 | 300 bài toán trắc nghiệm và tự luận về đường tròn lớp 9 | Nguyễn Văn Nho | 31/10/2023 | 201 |
188 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00797 | Chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 12/10/2023 | 220 |
189 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00738 | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 8 | Dương Đức kim | 18/10/2023 | 214 |
190 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00739 | 400 bài toán cơ bản và mở rộng 8 | Dương Đức kim | 06/10/2023 | 226 |
191 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00659 | Lý thuyết và bài tập Toán 6 nâng cao | Ngô Long Hậu | 11/10/2023 | 221 |
192 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00652 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 20/10/2023 | 212 |
193 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00667 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6 tập 2 | Trần Thị Vân Anh | 24/10/2023 | 208 |
194 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00713 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 27/10/2023 | 205 |
195 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00851 | Khai thác và phát triển một số bài toán THCS tập 2: số học và hình học | Nguyễn Tam Sơn | 14/09/2023 | 248 |
196 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00700 | Phương pháp giải các dạng Toán 7. Bài tập căn bản và mở rộng tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 18/09/2023 | 244 |
197 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00702 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 22/09/2023 | 240 |
198 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00730 | Chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 7 | Nguyễn Đức Tấn | 27/09/2023 | 235 |
199 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00666 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6 tập 1 | Trần Thị Vân Anh | 28/09/2023 | 234 |
200 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00653 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 tập 2 (Dùng cho học sinh khối lớp 6) | Vũ Thế Hựu | 01/11/2023 | 200 |
201 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00781 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 08/11/2023 | 193 |
202 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00691 | 500 bài toán chọn lọc 7 THCS: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | Nguyễn Ngọc Đạm | 13/11/2023 | 188 |
203 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00712 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học 7 | Phan Văn Đức | 21/11/2023 | 180 |
204 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00728 | Ôn tập Hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 23/11/2023 | 178 |
205 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00706 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 7 (tập 2) | Nguuyễn Ngọc Đạm | 09/11/2023 | 192 |
206 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00657 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 03/11/2023 | 198 |
207 | Phạm Thị Thắng | | STKC-01660 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ quyển 4 | NGUYỄN VIỆT HẢI | 07/11/2023 | 194 |
208 | Phạm Thị Thắng | | STKC-01658 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ quyển 1 | HỒ QUANG VINH | 10/11/2023 | 191 |
209 | Phạm Thị Thắng | | STKC-01659 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ quyển 3 | NGUYỄN VIỆT HẢI | 22/11/2023 | 179 |
210 | Phạm Thị Thắng | | STKC-00861 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ quyển 2 | Nguyễn Việt Hải | 24/11/2023 | 177 |
211 | Phạm Thị Thắng | | SGKC-00364 | Toán 7 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 27/11/2023 | 174 |
212 | Phạm Thị Thắng | | SGKC-00488 | Bài tập Toán 7 tập 2 | TÔN THÂN | 09/11/2023 | 192 |
213 | Phạm Thị Thắng | | SGKC-00229 | Bài tập Toán 6 tập 1 | TÔN THÂN | 29/11/2023 | 172 |
214 | Phạm Thị Thắng | | SGKC-00249 | Bài tập Toán 6 tập 2 | TÔN THÂN | 30/11/2023 | 171 |
215 | Phạm Thị Thắng | | SGKC-00469 | Bài tập Toán 7 tập 1 | TÔN THÂN | 07/11/2023 | 194 |
216 | Phạm Thị Thoan | | STKC-01631 | Bách khoa động vật. Động vật có vú | ĐỖ TỐ HOA | 01/09/2023 | 261 |
217 | Phạm Thị Thoan | | STKC-01661 | Từ điển từ láy Tiếng Việt | HOÀNG VĂN HÀNH | 20/09/2023 | 242 |
218 | Phạm Thị Thoan | | STKC-00264 | Ngữ pháp Tiếng Anh (English Grammar) | Nguyễn Khuê | 12/10/2023 | 220 |
219 | Phạm Thị Thoan | | SPL-00140 | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học | NGUYỄN THÀNH CHUNG | 01/11/2023 | 200 |
220 | Phạm Thị Thoan | | STN-00154 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | NGUYỄN GIAO CƯ | 15/11/2023 | 186 |
221 | Phạm Thị Thu Hoài | 7 B | STKC-01782 | Phương pháp trồng 100 loài hoa trong chậu | LƯU CHÍ TÙNG | 08/04/2024 | 41 |
222 | Phạm Thị Trà My | 8 C | STKC-00419 | 39 Bộ đề Ngữ Văn 9 | Phạm Ngọc Thắm | 12/03/2024 | 68 |
223 | Phạm Tiến Minh | 8 B | SDD-00158 | Hạt giống tâm hồn Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống tập 12 | Nhiều Tác Giả | 22/02/2024 | 87 |
224 | Phạm Tiến Minh | 8 B | STN-00151 | Truyện kể về lòng nhân ái | THANH HUYỀN | 22/11/2023 | 179 |
225 | Phạm Tiến Nam | 6 A | STN-00488 | Conan thám tử lừng danh tập 87 | AOYAMA GOSHO | 02/11/2023 | 199 |
226 | Phạm Tiến Nam | 6 A | STN-00033 | Cóc kiện trời | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 02/10/2023 | 230 |
227 | Phạm Văn Duy | 7 B | STN-00447 | Conan thám tử lừng danh tập 46 | AOYAMA GOSHO | 21/09/2023 | 241 |
228 | Phạm Văn Duy | 7 B | STN-00403 | Conan thám tử lừng danh tập 2 | AOYAMA GOSHO | 14/12/2023 | 157 |
229 | Phạm Văn Duy | 7 B | STN-00170 | Nàng Bạch Tuyết và bẩy chú lùn | NGUYỄN HỒNG LÊN | 16/04/2024 | 33 |
230 | Phạm Văn Tài | 6 C | STN-00023 | Aladdanh và cây đèn thần | [K.] | 27/11/2023 | 174 |
231 | Phạm Văn Tài | 6 C | STN-00025 | Sự tích quả dưa hấu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 27/11/2023 | 174 |
232 | Phạm Văn Tài | 6 C | STN-00402 | Conan thám tử lừng danh tập 1 | AOYAMA GOSHO | 22/11/2023 | 179 |
233 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00724 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 01/09/2023 | 261 |
234 | Tăng Thị Huyền | | SGKC-00471 | Bài tập Toán 7 tập 1 | TÔN THÂN | 08/09/2023 | 254 |
235 | Tăng Thị Huyền | | SGKC-00727 | Bài tập Vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 11/09/2023 | 251 |
236 | Tăng Thị Huyền | | SGKC-00609 | Vật Lí 8 | VŨ QUANG | 20/09/2023 | 242 |
237 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00725 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 25/09/2023 | 237 |
238 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00723 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 30/09/2023 | 232 |
239 | Tăng Thị Huyền | | STKC-01765 | Chí phèo | NAM CAO | 03/10/2023 | 229 |
240 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00692 | 500 bài toán chọn lọc 7 THCS: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | Nguyễn Ngọc Đạm | 06/10/2023 | 226 |
241 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00743 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 10/10/2023 | 222 |
242 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00744 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 20/10/2023 | 212 |
243 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00792 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 23/10/2023 | 209 |
244 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00694 | 500 bài toán chọn lọc 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 26/10/2023 | 206 |
245 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00655 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 31/10/2023 | 201 |
246 | Tăng Thị Huyền | | SGKC-00113 | Toán 6 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/11/2023 | 200 |
247 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00669 | Giải bài tập Toán 6 (Tập 1) | Lê Nhứt | 10/11/2023 | 191 |
248 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00672 | Để học tốt Toán 6 tập 2 | Lê Hồng Đức | 13/11/2023 | 188 |
249 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00670 | Giải bài tập Toán 6 (Tập 2) | Lê Nhứt | 22/11/2023 | 179 |
250 | Tăng Thị Huyền | | STKC-01256 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lí lớp 9 | Nguyễn Trọng Sửu | 30/11/2023 | 171 |
251 | Tăng Thị Huyền | | SNV-00585 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 07/11/2023 | 194 |
252 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00794 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 14/09/2023 | 248 |
253 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00827 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 tập 1 | Bùi Văn Tuyên | 12/10/2023 | 220 |
254 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00167 | Toán phát triển 9 (tập 1) | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/10/2023 | 223 |
255 | Tăng Thị Huyền | | STKC-00080 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | VŨ DƯƠNG THỤY | 04/10/2023 | 228 |
256 | Tăng Thị Huyền | | SGKC-01036 | Bài tập Vật lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 22/09/2023 | 240 |
257 | Tăng Thị Huyền | | SGKC-00726 | Bài tập Vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 27/09/2023 | 235 |
258 | Tăng Thị Huyền | | SGKC-00651 | Công nghệ công nghiệp 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 12/09/2023 | 250 |
259 | Tăng Thị Huyền | | GVTN-00003 | 6 Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 25/09/2023 | 237 |
260 | Tăng Thị Huyền | | GKTN-00001 | 6 Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 16/11/2023 | 185 |
261 | Tăng Thị Huyền | | GVTN-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2023 | 214 |
262 | Tăng Thị Huyền | | GKTN-00005 | 6 Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 09/11/2023 | 192 |
263 | Tăng Thị Lan | | STKC-00795 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 30/08/2023 | 263 |
264 | Tăng Thị Lan | | STKC-00158 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | PHAN VĂN ĐỨC | 23/08/2023 | 270 |
265 | Tăng Thị Lan | | SGKC-00472 | Bài tập Toán 7 tập 1 | TÔN THÂN | 15/08/2023 | 278 |
266 | Tăng Thị Lan | | SGKC-00427 | Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/08/2023 | 292 |
267 | Tăng Thị Lan | | SNV-00340 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán THCS | PHẠM ĐỨC TÀI | 07/09/2023 | 255 |
268 | Tăng Thị Lan | | STKC-02248 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 19/09/2023 | 243 |
269 | Tăng Thị Lan | | STKC-02246 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 tập 1 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 08/09/2023 | 254 |
270 | Tăng Thị Lan | | STKC-02235 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Số học 6 (Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới) Định hướng phát triển năng lực | Vũ Thế Hựu | 19/09/2023 | 243 |
271 | Tăng Thị Lan | | STKC-02233 | Toán 6 cơ bản và nâng cao tập 2 (Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới) | VŨ THẾ HỰU | 27/09/2023 | 235 |
272 | Tăng Thị Lan | | GKTH-00019 | Toán 6 tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/09/2023 | 241 |
273 | Tăng Thị Lan | | STKC-02346 | Để học tốt Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Thị Thanh Chi | 12/09/2023 | 250 |
274 | Tăng Thị Lan | | GKTH-00013 | Toán 7 tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 258 |
275 | Tăng Thị Lan | | GKTH-00014 | Toán 7 tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 228 |
276 | Tăng Thị Lan | | STKC-02340 | Để học tốt Toán 7 tập 1 | Doãn Minh Cường | 12/10/2023 | 220 |
277 | Tăng Thị Lan | | STKC-02325 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 tập 1 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018) | Tôn Thân | 31/10/2023 | 201 |
278 | Tăng Thị Lan | | STKC-02334 | Bồi dưỡng Toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 23/10/2023 | 209 |
279 | Tăng Thị Lan | | STKC-02331 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 05/10/2023 | 227 |
280 | Tăng Thị Lan | | STKC-02349 | Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 (Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018) | Lê Anh Vinh | 18/10/2023 | 214 |
281 | Tăng Thị Lan | | GKTH-00025 | Bài tập Toán 7 tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/10/2023 | 215 |
282 | Tăng Thị Lan | | SGVT-00009 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 02/10/2023 | 230 |
283 | Tăng Thị Lan | | GKTH-00018 | Toán 8 tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/11/2023 | 177 |
284 | Tăng Thị Lan | | GKTH-00017 | Toán 8 tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/11/2023 | 188 |
285 | Tăng Thị Lan | | GKTH-00015 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 02/11/2023 | 199 |
286 | Tăng Thị Lan | | GKTH-00016 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/11/2023 | 195 |
287 | Tăng Thị Lan | | GKHN-00004 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 13/11/2023 | 188 |
288 | Tăng Thị Lan | | STKC-02338 | Bồi dưỡng Toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 15/11/2023 | 186 |
289 | Tăng Thị Lan | | STKC-02332 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 21/11/2023 | 180 |
290 | Tăng Thị Lan | | STKC-02330 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 tập 2 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018) | Tôn Thân | 23/11/2023 | 178 |
291 | Trần Bảo Long | 6 A | STN-00427 | Conan thám tử lừng danh tập 27 | AOYAMA GOSHO | 02/11/2023 | 199 |
292 | Trần Phương Linh | 8 B | STKC-00766 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8. Phần đại số | Vũ Hữu Bình | 22/04/2024 | 27 |
293 | Trần Thị Kim Ngân | 6 A | STKC-02191 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 19/03/2024 | 61 |
294 | Trần Thị Linh | | GKTA-00011 | 6 Tiếng Anh 6 sách bài tập tập 2 | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
295 | Trần Thị Linh | | GKTA-00007 | 6 Tiếng Anh 6 sách bài tập tập 1 | Hoàng Văn Vân | 05/10/2023 | 227 |
296 | Trần Thị Linh | | GKTA-00005 | 6 Tiếng Anh 6 sách học sinh tập 2 | Hoàng Văn Vân | 18/10/2023 | 214 |
297 | Trần Thị Linh | | GKTA-00001 | 6 Tiếng Anh 6 sách học sinh tập 1 | Hoàng Văn Vân | 07/11/2023 | 194 |
298 | Trần Thị Linh | | GKCN-00001 | 6 Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 22/11/2023 | 179 |
299 | Trần Thị Lương | 7 B | STN-00468 | Conan thám tử lừng danh tập 67 | AOYAMA GOSHO | 08/05/2024 | 11 |
300 | Trần Thị Lương | 7 B | STN-00469 | Conan thám tử lừng danh tập 68 | AOYAMA GOSHO | 08/05/2024 | 11 |
301 | Trần Thị Quỳnh Chi | 9 B | STKC-00976 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn Vật lí | Nguyễn Đức Tài | 09/01/2024 | 131 |
302 | Trần Thị Quỳnh Chi | 9 B | SPL-00046 | Luật khiếu nại, tố cáo và Nghị Định 67/1999/CP của Chính Phủ hướng dẫn thi hành luật | VŨ ANH TÂN | 08/01/2024 | 132 |
303 | Trần Thị Quỳnh Chi | 9 B | SPL-00128 | Luật Giáo dục (Sửa đổi, bổ sung năm 2009) | QUỲNH TRANG | 12/01/2024 | 128 |
304 | Trần Thị Quỳnh Chi | 9 B | SPL-00081 | Bộ Luật dân sự | BÙI VIỆT BẮC | 03/01/2024 | 137 |
305 | Trịnh Minh Thắng | | STKC-02357 | Bài tập tiếng Anh lớp 7 tập 1 có đáp án | Bùi Văn Vinh | 04/09/2023 | 258 |
306 | Trịnh Minh Thắng | | STKC-02280 | Bài tập tiếng Anh lớp 6 (Không đáp án) | BÙI VĂN VINH | 12/09/2023 | 250 |
307 | Trịnh Minh Thắng | | STKC-02279 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh lớp 6 tập 2 (Có đáp án) | BÙI VĂN VINH | 21/09/2023 | 241 |
308 | Trịnh Minh Thắng | | STKC-02275 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh lớp 6 tập 1 (Có đáp án) | BÙI VĂN VINH | 05/10/2023 | 227 |
309 | Trịnh Minh Thắng | | STKC-02272 | Em học giỏi tiếng Anh lớp 6 tập 2 (Có đáp án) | ĐẠI LỢI | 18/10/2023 | 214 |
310 | Trịnh Minh Thắng | | STKC-02270 | Em học giỏi tiếng Anh lớp 6 tập 1 (Có đáp án) | ĐẠI LỢI | 26/10/2023 | 206 |
311 | Trịnh Minh Thắng | | STKC-02361 | vở bài tập tiếng Anh lớp 7 tập 1 có đáp án | XUÂN BÁ | 03/11/2023 | 198 |
312 | Trịnh Minh Thắng | | STKC-02365 | Bài tập tiếng Anh 7 cơ bản và nâng cao (Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018) | Võ Ngọc Bích | 14/11/2023 | 187 |
313 | Trịnh Minh Thắng | | STKC-02359 | Bài tập tiếng Anh lớp 7 tập 2 có đáp án | Bùi Văn Vinh | 28/11/2023 | 173 |
314 | Trương Việt Hùng | | GKTH-00005 | 6 Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 11/01/2024 | 129 |
315 | Trương Việt Hùng | | GKTH-00011 | 6 Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 11/01/2024 | 129 |
316 | Trương Việt Hùng | | STKC-02266 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | TÔN THÂN | 22/01/2024 | 118 |
317 | Trương Việt Hùng | | STKC-02249 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 22/01/2024 | 118 |
318 | Trương Việt Hùng | | STKC-02328 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 tập 2 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018) | Tôn Thân | 25/10/2023 | 207 |
319 | Trương Việt Hùng | | STKC-02327 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 tập 1 (Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018) | Tôn Thân | 25/10/2023 | 207 |
320 | Trương Việt Hùng | | STKC-02333 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 25/10/2023 | 207 |
321 | Trương Việt Hùng | | STKC-02337 | Bồi dưỡng Toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 25/10/2023 | 207 |
322 | Trương Việt Hùng | | STKC-02336 | Bồi dưỡng Toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/10/2023 | 207 |
323 | Trương Việt Hùng | | STKC-02342 | Để học tốt Toán 7 tập 1 | Doãn Minh Cường | 25/10/2023 | 207 |
324 | Trương Việt Hùng | | STKC-02351 | Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 (Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018) | Lê Anh Vinh | 25/10/2023 | 207 |
325 | Trương Việt Hùng | | STKC-02352 | Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 (Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018) | Lê Anh Vinh | 25/10/2023 | 207 |
326 | Trương Việt Hùng | | STKC-02262 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 15/11/2023 | 186 |
327 | Trương Việt Hùng | | STKC-02225 | 500 bài toán chọn lọc 6 (Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới) | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 21/11/2023 | 180 |
328 | Trương Việt Hùng | | STKC-02237 | Tổng hợp các bài Toán phổ dụng Số học 6 (Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới) Định hướng phát triển năng lực | Vũ Thế Hựu | 07/11/2023 | 194 |
329 | Trương Việt Hùng | | SGVT-00001 | 6 Toán 6 | Hà Huy Khoái | 08/11/2023 | 193 |
330 | Trương Việt Hùng | | STKC-02247 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 tập 1 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 23/11/2023 | 178 |
331 | Trương Việt Hùng | | STKC-02250 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 tập 2 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Cung Thế Anh | 13/11/2023 | 188 |
332 | Trương Việt Hùng | | STKC-02263 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 tập 1 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | TÔN THÂN | 09/11/2023 | 192 |
333 | Vũ Công Quyết | 6 A | STN-00493 | Conan thám tử lừng danh tập 92 | AOYAMA GOSHO | 12/03/2024 | 68 |
334 | Vũ Công Quyết | 6 A | STN-00417 | Conan thám tử lừng danh tập 16 | AOYAMA GOSHO | 12/03/2024 | 68 |
335 | Vũ Công Toàn | 9 B | STKC-01520 | Chuyện của Lý: tiểu thuyết | MA VĂN KHÁNG | 10/01/2024 | 130 |
336 | Vũ Công Toàn | 9 B | STKC-00855 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | Phan Doãn Thoại | 10/01/2024 | 130 |
337 | Vũ Đình Vinh | 7 B | STN-00467 | Conan thám tử lừng danh tập 66 | AOYAMA GOSHO | 11/12/2023 | 160 |
338 | Vũ Đức Hải | 8 C | STN-00425 | Conan thám tử lừng danh tập 25 | AOYAMA GOSHO | 06/03/2024 | 74 |
339 | Vũ Đức Hải | 8 C | STN-00429 | Conan thám tử lừng danh tập 29 | AOYAMA GOSHO | 12/03/2024 | 68 |
340 | Vũ Đức Hải | 8 C | STN-00390 | Truyện thơ cổ tích và Lịch sử Việt Nam | ĐỖ TRỌNG KIM | 05/03/2024 | 75 |
341 | Vũ Hà Linh | 7 C | STN-00439 | Conan thám tử lừng danh tập 38 | AOYAMA GOSHO | 12/12/2023 | 159 |
342 | Vũ Hoài Thu | 7 B | SDD-00144 | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống tập 6 | Nhiều Tác Giả | 13/11/2023 | 188 |
343 | Vũ Hùng Long Hải | 6 A | STN-00433 | Conan thám tử lừng danh tập 33 | AOYAMA GOSHO | 17/11/2023 | 184 |
344 | Vũ Hùng Long Hải | 6 A | STKC-01515 | Thi nhân Việt Nam 1932- 1941 | HOÀI THANH | 08/04/2024 | 41 |
345 | Vũ Hùng Quảng | 6 A | STN-00485 | Conan thám tử lừng danh tập 84 | AOYAMA GOSHO | 03/10/2023 | 229 |
346 | Vũ Quỳnh Anh | 8 B | STN-00090 | Trần Hưng Đạo | TRẦN HÀ | 19/09/2023 | 243 |
347 | Vũ Quỳnh Anh | 8 B | STN-00092 | An Dương Vương | TRẦN HÀ | 19/09/2023 | 243 |
348 | Vũ Quỳnh Anh | 8 B | STN-00096 | Lê Đại Hành | TRẦN HÀ | 19/09/2023 | 243 |
349 | Vũ Thị Ánh | 6 C | STN-00463 | Conan thám tử lừng danh tập 62 | AOYAMA GOSHO | 17/11/2023 | 184 |
350 | Vũ Thị Ánh | 6 C | SDD-00224 | Truyện kể về lòng cao thượng | DƯƠNG PHONG | 17/11/2023 | 184 |
351 | Vũ Thị Dung | 8 C | STN-00442 | Conan thám tử lừng danh tập 41 | AOYAMA GOSHO | 31/10/2023 | 201 |
352 | Vũ Thị Dung | 8 C | STN-00482 | Conan thám tử lừng danh tập 81 | AOYAMA GOSHO | 31/10/2023 | 201 |
353 | Vũ Thị Dung | 8 C | STN-00501 | Conan thám tử lừng danh tập 100 | AOYAMA GOSHO | 27/02/2024 | 82 |
354 | Vũ Thị Huyền | 7 B | STN-00401 | Shin- cậu bé bút chì tập 10 | USUI YOSHITO | 18/03/2024 | 62 |
355 | Vũ Thị Huyền | 7 B | STN-00420 | Conan thám tử lừng danh tập 20 | AOYAMA GOSHO | 08/04/2024 | 41 |
356 | Vũ Thị Khánh Ly | 6 D | STN-00487 | Conan thám tử lừng danh tập 86 | AOYAMA GOSHO | 17/11/2023 | 184 |
357 | Vũ Thị Khánh Ly | 6 D | STN-00499 | Conan thám tử lừng danh tập 98 | AOYAMA GOSHO | 17/11/2023 | 184 |
358 | Vũ Thị Mai | | STKC-01077 | Sổ tay Sinh học THCS 9 | Lê Nguyên Ngọc | 01/09/2023 | 261 |
359 | Vũ Thị Mai | | STKC-01067 | 450 bài tập trắc nghiệm Sinh học 9 | Đỗ Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 248 |
360 | Vũ Thị Mai | | STKC-01066 | Bài giảng Sinh học 9 | Trần Hồng Hải | 19/09/2023 | 243 |
361 | Vũ Thị Mai | | STKC-01070 | Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra Sinh học 9 | Nguyễn Thế Giang | 30/09/2023 | 232 |
362 | Vũ Thị Mai | | STKC-01075 | Sinh học cơ bản và nâng cao 9 | Lê Đình Trung | 03/10/2023 | 229 |
363 | Vũ Thị Mai | | STKC-01079 | Ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Sinh học | Phạm Văn Lập | 12/10/2023 | 220 |
364 | Vũ Thị Mai | | STKC-01971 | Học Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6 | Nguyễn Thị Nhung | 25/10/2023 | 207 |
365 | Vũ Thị Mai | | STKC-01972 | Học Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7 | Nguyễn Thị Nhung | 09/11/2023 | 192 |
366 | Vũ Thị Mai | | STKC-01973 | Học Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8 | Nguyễn Thị Nhung | 17/11/2023 | 184 |
367 | Vũ Thị Mai | | STKC-00631 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 29/11/2023 | 172 |
368 | Vũ Thị My | | STKC-01151 | Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh. Với bài tập và đáp án | Mai Lan Hương | 01/09/2023 | 261 |
369 | Vũ Thị My | | SGKC-01123 | Vở bài tập Tiếng Anh lớp 8 tập 2 | NGUYỄN KIM HIỀN | 01/09/2023 | 261 |
370 | Vũ Thị My | | SGKC-00969 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 13/09/2023 | 249 |
371 | Vũ Thị My | | SGKC-00970 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 21/09/2023 | 241 |
372 | Vũ Thị My | | SGKC-00186 | Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 12/09/2023 | 250 |
373 | Vũ Thị My | | STKC-01975 | Vở bài tập tiếng Anh lớp 9 tập 1 | NGUYỄN KIM HIỀN | 03/10/2023 | 229 |
374 | Vũ Thị My | | SNV-00630 | Tiếng Anh 9 tập 2 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 12/10/2023 | 220 |
375 | Vũ Thị My | | SNV-00629 | Tiếng Anh 9 tập 1 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 24/10/2023 | 208 |
376 | Vũ Thị My | | SGKC-01127 | Tiếng Anh 9 tập 2 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 27/10/2023 | 205 |
377 | Vũ Thị My | | SGKC-01126 | Tiếng Anh 9 tập 1 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 08/11/2023 | 193 |
378 | Vũ Thị My | | GKHN-00001 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thuỷ | 23/11/2023 | 178 |
379 | Vũ Thị My | | GVHN-00003 | 6 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thuỷ | 30/11/2023 | 171 |
380 | Vũ Thu Thảo | 6 A | STN-00408 | Conan thám tử lừng danh tập 7 | AOYAMA GOSHO | 17/11/2023 | 184 |
381 | Vũ Thu Thảo | 6 A | SDD-00160 | Hạt giống tâm hồn Cách nghĩ quyết định hướng đi tập 13 | Nhiều Tác Giả | 13/11/2023 | 188 |
382 | Vũ Thu Thảo | 6 A | STN-00405 | Conan thám tử lừng danh tập 4 | AOYAMA GOSHO | 19/10/2023 | 213 |
383 | Vũ Thu Thảo | 6 A | STN-00491 | Conan thám tử lừng danh tập 90 | AOYAMA GOSHO | 10/10/2023 | 222 |
384 | Vũ Thu Thảo | 6 A | STN-00465 | Conan thám tử lừng danh tập 64 | AOYAMA GOSHO | 14/11/2023 | 187 |
385 | Vũ Thu Thảo | 6 A | STN-00461 | Conan thám tử lừng danh tập 57 | AOYAMA GOSHO | 14/11/2023 | 187 |
386 | Vũ Thùy Dương | 6 C | GKSD-00001 | 6 Lịch Sử và Địa Lí 6 | Đinh Ngọc Bảo | 08/12/2023 | 163 |
387 | Vũ Thùy Linh | 9 A | STN-00215 | Cô bé lọ lem | PHẠM TRƯỜNG TAM | 25/01/2024 | 115 |
388 | Vũ Tiến Dương | 6 A | STN-00428 | Conan thám tử lừng danh tập 28 | AOYAMA GOSHO | 30/01/2024 | 110 |
389 | Vũ Văn Hoàn | 9 B | STKC-00609 | 39 bộ đề Ngữ văn 9 | Phạm Ngọc Thắm | 15/01/2024 | 125 |
390 | Vũ Văn Tuấn Anh | 7 B | STN-00495 | Conan thám tử lừng danh tập 94 | AOYAMA GOSHO | 21/09/2023 | 241 |
391 | Vũ Văn Tuấn Tú | 6 A | STN-00450 | Conan thám tử lừng danh tập 49 | AOYAMA GOSHO | 19/03/2024 | 61 |
392 | Vũ Viết Nhật Nam | 9 B | SNV-00524 | Thể dục 8 | Trần Đồng Lâm | 17/01/2024 | 123 |
393 | Vũ Viết Nhật Nam | 9 B | SPL-00137 | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn dành cho học sinh THCS & THPT | NGUYỄN NGỌC SƠN | 19/01/2024 | 121 |