| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
SGK. KHTN
|
2
|
40000
|
| 2 |
Báo thiếu niên số đặc biệt
|
4
|
20000
|
| 3 |
6 SGK Mĩ Thuật
|
6
|
78000
|
| 4 |
SGK Toán 6
|
6
|
126000
|
| 5 |
6 SGK Giáo dục công dân (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
6
|
72000
|
| 6 |
6 SGK Âm nhạc (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
6
|
78000
|
| 7 |
SGV. Mĩ thuật
|
12
|
180000
|
| 8 |
6 SGK Khoa học tự nhiên (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
12
|
306000
|
| 9 |
SGV. Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp
|
12
|
576000
|
| 10 |
SGV. Giáo dục công dân
|
12
|
204000
|
| 11 |
SGK. Mĩ thuật
|
16
|
156000
|
| 12 |
6 SGK Lịch sử 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
18
|
354000
|
| 13 |
SGV. Khoa học tự nhiên
|
22
|
1102000
|
| 14 |
SGV. Tin học
|
22
|
384000
|
| 15 |
SGV. Công nghệ
|
22
|
440000
|
| 16 |
SGV. Lịch sử và Địa lí
|
22
|
1190000
|
| 17 |
SGV. Âm nhạc
|
22
|
418000
|
| 18 |
Văn nghệ Hải Dương
|
22
|
484000
|
| 19 |
SGK. Giáo dục thể chất
|
22
|
298000
|
| 20 |
SGV. Giáo dục thể chất
|
22
|
880000
|
| 21 |
SGV. Toán học
|
22
|
570000
|
| 22 |
SGV. Tiếng Anh
|
22
|
2060000
|
| 23 |
SGK. Toán 6
|
24
|
474000
|
| 24 |
6 SGK Toán (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
24
|
474000
|
| 25 |
6 SGK Tiếng Anh (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
24
|
960000
|
| 26 |
6 Ngữ văn 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
24
|
420000
|
| 27 |
SGK. Âm nhạc
|
24
|
100036
|
| 28 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
26
|
199000
|
| 29 |
SGK. Khoa học tự nhiên
|
28
|
618000
|
| 30 |
SGK. Tin học
|
32
|
366000
|
| 31 |
SGK. Tiếng Anh
|
32
|
1240000
|
| 32 |
SGK. Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp
|
32
|
370000
|
| 33 |
Tài hoa trẻ
|
32
|
800000
|
| 34 |
SGK. Giáo dục công dân
|
38
|
418000
|
| 35 |
SGK. Công nghệ
|
40
|
444000
|
| 36 |
SGV. Ngữ văn
|
44
|
1258000
|
| 37 |
Lao động và công đoàn hải Dương
|
46
|
0
|
| 38 |
SGK. Lịch sử và Địa lí
|
48
|
1056000
|
| 39 |
SGK. Ngữ văn
|
50
|
706000
|
| 40 |
Văn học và tuổi trẻ
|
52
|
720000
|
| 41 |
SGK Toán học
|
54
|
900000
|
| 42 |
Toán học tuổi trẻ
|
64
|
725000
|
| 43 |
Dạy và học ngày nay
|
68
|
1550000
|
| 44 |
Hoa trạng nguyên
|
72
|
968000
|
| 45 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
74
|
1736000
|
| 46 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
74
|
1722000
|
| 47 |
Vật lí tuổi trẻ
|
74
|
1188000
|
| 48 |
Toán tuổi thơ
|
76
|
918000
|
| 49 |
SGK. KHXH
|
84
|
1962000
|
| 50 |
Học trò cười
|
86
|
664000
|
| 51 |
Tạp chí giáo dục
|
124
|
2940000
|
| 52 |
Thế giới trong ta
|
128
|
2280000
|
| 53 |
Sách pháp luật
|
300
|
14937400
|
| 54 |
Giáo dục và thời đại
|
344
|
4321400
|
| 55 |
Báo Lao Động
|
370
|
1665000
|
| 56 |
Sách đạo đức
|
476
|
13862200
|
| 57 |
Sách thiếu nhi
|
1002
|
22721000
|
| 58 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
1184
|
7672000
|
| 59 |
Sách nghiệp vụ
|
1446
|
20034400
|
| 60 |
Sách giáo khoa
|
2258
|
16264400
|
| 61 |
Sách tham khảo
|
4696
|
153320800
|
| |
TỔNG
|
14006
|
292990636
|